Đối với các doanh nghiệp, hộ kinh doanh và cá nhân, việc nắm rõ bảng giá vận tải hàng Kon Tum đi các tỉnh Tây Nguyên giúp chủ động tính toán chi phí, lựa chọn phương án vận chuyển phù hợp và tiết kiệm.
Tại Công ty TNHH Vận Tải Quang Giảng, chúng tôi luôn cam kết mang đến mức giá minh bạch, cạnh tranh, kèm theo nhiều ưu đãi cho khách hàng thân thiết và hợp đồng dài hạn.
Loại hàng hóa: hàng nông sản, hàng nhẹ, hàng cồng kềnh, máy móc, vật liệu xây dựng… sẽ có mức giá khác nhau.
Khối lượng & thể tích: hàng càng nhiều thì giá cước trên mỗi kg càng rẻ.
Tuyến đường vận chuyển: Kon Tum ⇆ Gia Lai sẽ có chi phí thấp hơn so với Kon Tum ⇆ Lâm Đồng do quãng đường ngắn hơn.
Hình thức vận chuyển: hàng lẻ, hàng ghép, nguyên xe tải hoặc xe container.
Dịch vụ đi kèm: bốc xếp, nâng hạ, đóng gói, bảo hiểm hàng hóa.
Tuyến vận chuyển | Hàng lẻ/ghép (VNĐ/kg) | Nguyên xe tải nhỏ (VNĐ/chuyến) | Nguyên xe tải lớn (VNĐ/chuyến) |
---|---|---|---|
Kon Tum ⇆ Gia Lai (Pleiku, An Khê) | 1.800 – 2.500 | 1.800.000 – 2.500.000 | 3.000.000 – 4.000.000 |
Kon Tum ⇆ Đắk Lắk (Buôn Ma Thuột) | 2.000 – 2.800 | 2.200.000 – 3.000.000 | 4.000.000 – 5.500.000 |
Kon Tum ⇆ Đắk Nông (Gia Nghĩa) | 2.500 – 3.200 | 2.800.000 – 3.800.000 | 5.000.000 – 6.500.000 |
Kon Tum ⇆ Lâm Đồng (Đà Lạt, Bảo Lộc) | 2.800 – 3.500 | 3.000.000 – 4.200.000 | 5.500.000 – 7.000.000 |
(Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo loại hàng, khối lượng, thời điểm và dịch vụ đi kèm. Khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất.)
Giảm giá cho khách hàng ký hợp đồng dài hạn hoặc vận chuyển thường xuyên.
Hỗ trợ giá cước đặc biệt cho hàng nông sản, hàng xuất khẩu số lượng lớn.
Tư vấn tối ưu chi phí bằng cách ghép hàng đi cùng tuyến.
Nếu bạn cần biết bảng giá vận tải hàng Kon Tum đi các tỉnh Tây Nguyên chính xác và mới nhất, vui lòng liên hệ: